|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31371 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41685 |
---|
008 | 140611s2012 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394448 |
---|
035 | ##|a1083171476 |
---|
039 | |a20241202140943|bidtocn|c|d|y20140611111812|ztult |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.70071|bKYY |
---|
090 | |a495.70071|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Hàn Quốc. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Hàn Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a67 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xGiảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078550, 000078570 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078571 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078571
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.70071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078550
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.70071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000078570
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.70071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|