|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31372 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41686 |
---|
008 | 140611s2012 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379788 |
---|
039 | |a20241130170517|bidtocn|c|d|y20140611114620|zhangctt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bKYY |
---|
090 | |a438.0071|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Đức. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a84 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xGiảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078574 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078574
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|