|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31373 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41687 |
---|
008 | 140611s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398437 |
---|
039 | |a20241202153152|bidtocn|c20140611142335|dtult|y20140611142335|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.007|bHOI |
---|
090 | |a428.007|bHOI |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Anh. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học sinh viên khoa tiếng Anh :|bCác báo cáo tham luận /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa Tiếng Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000079027, 000079171 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000079061 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079027
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079061
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000079171
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào