|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31375 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41689 |
---|
005 | 202412131009 |
---|
008 | 140611s2008 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379660 |
---|
035 | ##|a1083193895 |
---|
039 | |a20241213100947|bmaipt|c20241201143513|didtocn|y20140611150715|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bKYY |
---|
110 | |aKhoa tiếng Nga. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên khóa N-04:|bBáo cáo về dịch thuật; Các bản dịch văn học /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a186 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xKĩ năng dịch|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aDịch văn học |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000078150, 000078152 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078150
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.7802 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078152
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7802 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|