Ký hiệu xếp giá
| 491.7007 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội nghị khoa học năm 2005 /Trường Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2005. |
Mô tả vật lý
| 217 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh. Khoa tiếng Nga. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Nghiên cứu-Kỉ yếu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000079473 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31376 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41690 |
---|
008 | 140611s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391554 |
---|
039 | |a20241130162356|bidtocn|c20140611152611|dtult|y20140611152611|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bKYY |
---|
090 | |a491.7007|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học năm 2005 /|cTrường Đại học sư phạm TP Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bĐại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh,|c2005. |
---|
300 | |a217 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Sư phạm Tp Hồ Chí Minh. Khoa tiếng Nga. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỉ yếu |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079473 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079473
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.7007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào