• Kỷ yếu
  • 438.007 NGH
    Nghiên cứu khoa học sinh viên năm học 2005 - 2006:

Ký hiệu xếp giá 438.007 NGH
Tác giả TT Khoa tiếng Đức. Trường Đại học Hà Nội.
Nhan đề Nghiên cứu khoa học sinh viên năm học 2005 - 2006:Kỷ yếu /Khoa tiếng Đức.
Thông tin xuất bản Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2006.
Mô tả vật lý 100 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Đức-Nghiên cứu-Kỉ yếu-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Đức
Thuật ngữ không kiểm soát Nghiên cứu
Thuật ngữ không kiểm soát Kỷ yếu hội thảo
Thuật ngữ không kiểm soát Kỉ yếu
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079856
Địa chỉ 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000078269
000 00000cam a2200000 a 4500
00131377
00213
00441691
008140611s2006 vm| ger
0091 0
035|a1456394610
035|a1456394610
035##|a1083170826
039|a20241202101725|bidtocn|c20241202101717|didtocn|y20140611153324|ztult
0410|ager|avie
044|avm
08204|a438.007|bNGH
090|a438.007|bNGH
1102 |aKhoa tiếng Đức. Trường Đại học Hà Nội.
24500|aNghiên cứu khoa học sinh viên năm học 2005 - 2006:|bKỷ yếu /|cKhoa tiếng Đức.
260|aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2006.
300|a100 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Đức|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Đức
6530 |aNghiên cứu
6530 |aKỷ yếu hội thảo
6530 |aKỉ yếu
6557|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079856
852|a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078269
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000079856 TK_Kho lưu tổng 438.007 NGH Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000078269 NCKH_Kỷ yếu 438.007 NGH Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào