|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31377 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41691 |
---|
008 | 140611s2006 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394610 |
---|
035 | |a1456394610 |
---|
035 | ##|a1083170826 |
---|
039 | |a20241202101725|bidtocn|c20241202101717|didtocn|y20140611153324|ztult |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.007|bNGH |
---|
090 | |a438.007|bNGH |
---|
110 | 2 |aKhoa tiếng Đức. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aNghiên cứu khoa học sinh viên năm học 2005 - 2006:|bKỷ yếu /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a100 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học sinh viên|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079856 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078269 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079856
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.007 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078269
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
438.007 NGH
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào