|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31378 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41692 |
---|
008 | 140611s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396923 |
---|
039 | |a20241202141313|bidtocn|c20140611153954|dtult|y20140611153954|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.40071|bHOI |
---|
090 | |a335.40071|bHOI |
---|
110 | |aKhoa giáo dục chính trị. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học /|cKhoa giáo dục chính trị. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội, |c2006. |
---|
300 | |a65 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChính trị|xgiảng dạy|xKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aChủ nghĩa Mác - Lênin|xgiảng dạy|vKỷ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa xã hội. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục chính trị. |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác - Lênin. |
---|
653 | 0 |aKỷ yếu hội thảo |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa Giáo dục chính trị|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079190 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078440 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078435 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078435
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
335.40071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000078440
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
335.40071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079190
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
335.40071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|