|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31380 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 41695 |
---|
008 | 140612s vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409052 |
---|
039 | |a20241130170232|bidtocn|c|d|y20140612084418|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407.071|bNGM |
---|
090 | |a407.071|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Mai. |
---|
245 | 10|aA handbook for FSD mentoring program /|cNguyễn Thị Phương Mai. |
---|
260 | |aHà Nội. |
---|
300 | |a12 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university. |
---|
650 | 17|aSổ tay|xTư vấn|xGiáo dục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSổ tay. |
---|
653 | 0 |aTư vấn. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
655 | |aBáo cáo hoạt động|xKhoa Đại Cương. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào