|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31382 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41697 |
---|
005 | 202004030951 |
---|
008 | 140612s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392347 |
---|
039 | |a20241130112003|bidtocn|c20200403095138|dmaipt|y20140612092517|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6802|bGIA |
---|
090 | |a495.6802|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Nhật Bản. |
---|
245 | 00|aGiáo trình dịch viết Việt - Nhật .|nHọc phần VII /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2003. |
---|
300 | |a30 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xDịch viết|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDịch viết. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079996 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079996
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6802 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|