|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31388 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41705 |
---|
008 | 140612s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015599 |
---|
035 | |a1456396924 |
---|
035 | ##|a900167366 |
---|
039 | |a20241129103340|bidtocn|c20140612153807|dngant|y20140612153807|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bBUV |
---|
090 | |a392.509597|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Vọng |
---|
245 | 10|aPhong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xCưới hỏi|xDân tộc Mường|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCưới hỏi |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080598 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080598
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
392.509597 BUV
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào