|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31389 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41706 |
---|
008 | 140612s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015193 |
---|
035 | |a1456383225 |
---|
035 | ##|a903063419 |
---|
039 | |a20241202111859|bidtocn|c20140612155235|dngant|y20140612155235|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bNGT |
---|
090 | |a306.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tăng. |
---|
245 | 10|aGiếng nước, hồ nước và đàm phá trong sinh hoạt đời thường và trong tâm thức dân gian người dân Quảng Bình /|cNguyễn Văn Tăng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a187 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xGiếng nước|xHồ nước|xĐầm phá|zQuảng Bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aQuảng Bình |
---|
653 | 0 |aĐầm phá |
---|
653 | 0 |aGiếng nước. |
---|
653 | 0 |aHồ nước |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080611
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào