Ký hiệu xếp giá
| 495.6824 GIA |
Tác giả TT
| Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
Nhan đề
| Giáo trình tiếng Nhật chuyên ngành du lịch /Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ, 2003. |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Tiếng Nhật-Du lịch-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079270 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31390 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41707 |
---|
005 | 202004030952 |
---|
008 | 140612s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396981 |
---|
039 | |a20241130174535|bidtocn|c20200403095212|dmaipt|y20140612160747|zanhpt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bGIA |
---|
090 | |a495.6824|bGIA |
---|
110 | |aKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
245 | 00|aGiáo trình tiếng Nhật chuyên ngành du lịch /|cKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ,|c2003. |
---|
300 | |a62 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Nhật|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật - Hàn|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079270 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079270
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6824 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|