|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41708 |
---|
005 | 202108311701 |
---|
008 | 140612s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022937 |
---|
035 | |a1456401943 |
---|
035 | ##|a1023440108 |
---|
039 | |a20241129133231|bidtocn|c20210831170119|dhuongnt|y20140612162029|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRU |
---|
090 | |a398.209597|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện cười dân gian người Việt .|nQuyển 1 /|cNguyễn chí Bền chủ biên, Phạm Lan Oanh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a441 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện cười|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện cười |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền|echủ biên |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lan Oanh|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080612 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080612
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 TRU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào