|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31393 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41710 |
---|
005 | 202310200953 |
---|
008 | 140612s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003855 |
---|
035 | |a1456381432 |
---|
035 | ##|a900166210 |
---|
039 | |a20241202134310|bidtocn|c20231020095303|dmaipt|y20140612163832|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu,Thị Mai |
---|
245 | 10|aHeo Phươn dân ca Nùng An /|cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2013. |
---|
300 | |a519 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xDân ca|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian |
---|
653 | 0 |aDân ca Nùng An |
---|
653 | 0 |aHeo Phươn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080608 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080608
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
781.62 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào