|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41717 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014776 |
---|
035 | |a1456398331 |
---|
035 | ##|a899271837 |
---|
039 | |a20241202132739|bidtocn|c20140613092510|dngant|y20140613092510|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9227|bTRH |
---|
090 | |a495.9227|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Sĩ Huệ |
---|
245 | 10|aSổ tay các từ phương ngữ Phú Yên /|cTrần Sĩ Huệ |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a259 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ dân tộc|xPhương ngữ|vSổ tay|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ phương ngữ |
---|
653 | 0 |aPhú Yên |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080638 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9227 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào