|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31399 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41718 |
---|
005 | 202310161028 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023385 |
---|
035 | |a1456374151 |
---|
035 | ##|a1023445221 |
---|
039 | |a20241129094347|bidtocn|c20231016102812|dmaipt|y20140613093721|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOK |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Kỳ |
---|
245 | 10|aSử thi Ê Đê .|nQuyển 1 /|cĐỗ Hồng Kỳ, Y Kô Niê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c2014. |
---|
300 | |a542 tr. ; : |b21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê. |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aY Kô Niê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080601 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080601
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 DOK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào