|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41720 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003633 |
---|
035 | ##|a1083195793 |
---|
039 | |a20140613095815|bngant|y20140613095815|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bINR |
---|
090 | |a398.209597|bINR |
---|
100 | 0 |aInrasara |
---|
245 | 10|aSử Thi Akayet Chăm /|cInrasara. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a829 tr ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aSử thi Chăm |
---|
653 | 0 |aSử thi Akayet |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000080640 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080640
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 INR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào