|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41722 |
---|
005 | 202004151610 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003381. |
---|
035 | |a1456396517 |
---|
035 | ##|a893631616 |
---|
039 | |a20241202154518|bidtocn|c20200415161038|dmaipt|y20140613101237|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9597|bCAH |
---|
100 | 0 |aCao, Sơn Hải. |
---|
245 | 10|aThành ngữ Mường /|cCao Sơn Hải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2013. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThành ngữ|xDân tộc Mường|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThành Ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080616 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080616
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9597 CAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào