|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41723 |
---|
005 | 202310161110 |
---|
008 | 140613s2014 | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015179 |
---|
035 | |a1456374101 |
---|
035 | ##|a900167257 |
---|
039 | |a20241130113601|bidtocn|c20231016111003|dmaipt|y20140613101856|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh |
---|
245 | 10|aNghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình /|cNguyễn Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLàng nghề|xNghề thủ công|zThái Bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThái Bình |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công |
---|
653 | 0 |aLàng nghề |
---|
653 | 0 |avị trí địa lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080597 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080597
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào