|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31405 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41724 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049306150 |
---|
035 | |a1456386793 |
---|
035 | ##|a890754148 |
---|
039 | |a20241129135658|bidtocn|c20140613102937|dngant|y20140613102937|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRL |
---|
090 | |a390.09597|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Gia Linh |
---|
245 | 10|aHuyền thoại mẹ và tín ngưỡng phồn thực trong văn hóa dân gian Việt Nam /|cTrần Gia Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại ,|c2013. |
---|
300 | |a242 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aHuyền thoại mẹ |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng phồn thực |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080643 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080643
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 TRL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào