|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41725 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022159 |
---|
035 | |a1456377359 |
---|
035 | ##|a1083166868 |
---|
039 | |a20241129091827|bidtocn|c20140613103628|dngant|y20140613103628|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a793.735|bTRA |
---|
090 | |a793.735|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
245 | 00|aCâu đố các dân tộc thiểu sơ Việt Nam /|cTrần Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a741 tr. ; : |b21 cm. |
---|
650 | 07|aCâu đố|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080615 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080615
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
793.735 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào