|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41728 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045014752 |
---|
035 | |a1456394504 |
---|
035 | ##|a897134317 |
---|
039 | |a20241129144454|bidtocn|c20140613104956|dngant|y20140613104956|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.209597|bLEH |
---|
090 | |a394.209597|bLEH |
---|
245 | 10|aLễ hội truyền thống vùng đất Tổ / / |cĐặng Đình Thuận, Lê Thị Thoa, Lưu Thị Phát,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm, |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội|zPhú Thọ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ |
---|
653 | 0 |aLễ hội truyền thống |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Thuận |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Thoa |
---|
700 | 0 |aLưu, Thị Phát. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080613 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080613
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.209597 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|