• Sách
  • 418.007 BRU
    Communicative methodology in language teaching :

LCC P53
DDC 418.007
Tác giả CN Brumfit, Christopher
Nhan đề Communicative methodology in language teaching : the roles of fluency and accuracy / Christopher Brumfit.
Thông tin xuất bản Cambridge ;New York : Cambridge University Press, 1984
Mô tả vật lý x, 166 p. : ill. ; 24 cm.
Tùng thư(bỏ) Cambridge language teaching library.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Phụ chú Includes index.
Phụ chú Revision of thesis (Ph. D.)--University of London, 1983.
Thuật ngữ chủ đề Language and languages-Study-teaching-Communicative competence.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ học-Nghiên cứu-Giảng dạy-Kĩ năng giao tiếp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu
Từ khóa tự do Kĩ năng giao tiếp
Từ khóa tự do Ngôn ngữ học
Từ khóa tự do Giảng dạy
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037540
000 00000cam a2200000 a 4500
0013141
0021
0043271
005202104080953
008080506s1984 enk eng
0091 0
010|a 83026239
020|a0521264235
020|a0521269687 (pbk.)
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035|a10277513
035##|a10277513
039|a20241128105212|bidtocn|c20241126163602|didtocn|y20080506000000|zminhnv
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|aenk
05000|aP53|b.B793 1984
08204|a418.007|219|bBRU
1001 |aBrumfit, Christopher
24510|aCommunicative methodology in language teaching :|bthe roles of fluency and accuracy /|cChristopher Brumfit.
260|aCambridge ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1984
300|ax, 166 p. :|bill. ;|c24 cm.
4400|aCambridge language teaching library.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
500|aIncludes index.
500|aRevision of thesis (Ph. D.)--University of London, 1983.
504|aBibliography: p. 147-162.
65010|aLanguage and languages|xStudy|xteaching|xCommunicative competence.
65017|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu|xGiảng dạy|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu
6530 |aKĩ năng giao tiếp
6530 |aNgôn ngữ học
6530 |aGiảng dạy
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037540
890|a1|b33|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037540 TK_Tiếng Anh-AN 418.007 BRU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào