|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31411 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41730 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015001 |
---|
035 | |a1456375039 |
---|
035 | ##|a900217098 |
---|
039 | |a20241130103306|bidtocn|c20140613111201|dngant|y20140613111201|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a307.72|bXUM |
---|
090 | |a307.72|bXUM |
---|
100 | 0 |aXuân, Mai |
---|
245 | 10|aLàng cổ truyền Vĩnh Phúc /|cXuân Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a183 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLàng|zVĩnh Phúc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVị trí địa lí |
---|
653 | 0 |aLàng cổ truyền |
---|
653 | 0 |aVĩnh Phúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080641 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080641
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
307.72 XUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào