|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31413 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41732 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045004180 |
---|
035 | ##|a1023438520 |
---|
039 | |a20140613112346|bngant|y20140613112346|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRB |
---|
090 | |a398.209597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aDăm Trao, Dăm Rao anh em Dăm Trao, Dăm Rao /|cTrương Bi, Knay Wơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2013. |
---|
300 | |a639 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVị trí địa lí |
---|
653 | 0 |aĐắc Lắc |
---|
653 | 0 |aDăm Rao |
---|
653 | 0 |aDăm Trao |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0 |aKnay, Wơn |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000080645 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080645
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|