|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31414 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41733 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003589 |
---|
035 | |a1456379337 |
---|
035 | ##|a1083191622 |
---|
039 | |a20241201151728|bidtocn|c20140613112955|dngant|y20140613112955|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bSUN |
---|
090 | |a398.09597|bSUN |
---|
100 | 0 |aSử, Văn Ngọc |
---|
245 | 10|aLời người xưa /|cSử Văn Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c2014. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGhi chép các tri thức Chăm ở các làng Chăm 2 tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận. Tích lũy "cái khôn của người già" qua từng thời kỳ phát triển của xã hội, gồm các chủng loại: châm biếm, răn đe, giáo dục và có những câu ẩn dụ khó hiểu. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Chăm|zNinh Thuận, Bình Thuận, |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xGiáo dục|xĐạo đức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBản sắc dân tộc |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm |
---|
653 | 0 |aNgười xưa |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080627 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080627
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 SUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|