|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41734 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003770 |
---|
035 | |a1456389994 |
---|
035 | ##|a890754223 |
---|
039 | |a20241202142635|bidtocn|c20140613113108|dngant|y20140613113108|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.95|bTRB |
---|
090 | |a730.95|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương, Duy Bích |
---|
245 | 10|aNghệ thuật chạm gỗ và tượng tạc đồng bằng sông Hồng /|cTrương Duy Bích, Trương Minh Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2013. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xChạm gỗ|xTạc tượng|zĐồng bằng sông Hồng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLàng nghề |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng sông Hồng |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật điêu khắc |
---|
700 | 0 |aTrương, Minh Hằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080637 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080637
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
730.95 TRB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào