|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31416 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41735 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015209 |
---|
035 | |a1456403503 |
---|
035 | ##|a902739550 |
---|
039 | |a20241202141810|bidtocn|c20140613113142|dngant|y20140613113142|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bBUV |
---|
090 | |a390.09597|bBUV |
---|
110 | 0 |aBùi, Huy Vọng |
---|
245 | 10|aLàng Mường ở Hòa Bình /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a359 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDân tộc học|xLàng Mường|zHòa Bình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHòa Bình |
---|
653 | 0 |aVị trí địa lí |
---|
653 | 0 |aLàng Mường |
---|
653 | 0 |aLịch sử dân tộc |
---|
653 | 0 |aNhà sàn Mường |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080651 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080651
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 BUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào