|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31417 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41736 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015261 |
---|
035 | |a1456372521 |
---|
035 | ##|a904454958 |
---|
039 | |a20241129092748|bidtocn|c20140613113706|dngant|y20140613113706|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
090 | |a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Lợi |
---|
245 | 10|aGhe bầu Nam Trung Bộ và ghe xuồng Nam Bộ /|cNguyễn Thanh Lợi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|xNam Bộ|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aVăn hóa dân gian|zNam Trung Bộ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGhe bầu |
---|
653 | 0 |aGhe xuồng |
---|
653 | 0 |aThuyền |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080603 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080603
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào