|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31418 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41738 |
---|
005 | 202007150902 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 9786045014936 |
---|
035 | |a1456373170 |
---|
035 | |a1456373170 |
---|
035 | ##|a903051805 |
---|
039 | |a20241129152359|bidtocn|c20241129152359|didtocn|y20140613140043|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRH |
---|
090 | |a394.269597|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Hồng |
---|
245 | 10|aCác lễ hội vùng biển Miền Trung /|cTrần Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a411 tr :|b21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xLễ hội|zVùng biển|zMiền Trung|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aVị trí địa lí |
---|
653 | 0 |aLễ hội vùng biển |
---|
653 | 0 |aVùng biển miền Trung |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080648 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080648
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.269597 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào