DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam . Quyển 2 / Đặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2014. |
Mô tả vật lý
| 403 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu quá trình nghiên cứu người Pà Thẻn và tộc danh, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử tộc người; những tri thức liên quan đến cây ngô, cây lúa; nghề thủ công truyền thống; văn hóa ẩm thực và cung cách ứng xử dân gian trong ăn uống của người Pá Thẻn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Dân tộc Pà Thẻn-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Pà Thẻn |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Trang. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Quang chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Hồng Thơm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000080631 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31419 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41739 |
---|
005 | 202004202136 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015025 |
---|
035 | |a1456401063 |
---|
035 | ##|a1023466113 |
---|
039 | |a20241129155005|bidtocn|c20200420213637|dtult|y20140613140637|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian dân tộc Pà Thẻn ở Việt Nam .|nQuyển 2 /|cĐặng Thị Quang chủ biên, Nguyễn Ngọc Thanh, Đinh Hồng Thơm,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin , |c2014. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTìm hiểu quá trình nghiên cứu người Pà Thẻn và tộc danh, dân số, địa bàn cư trú, lịch sử tộc người; những tri thức liên quan đến cây ngô, cây lúa; nghề thủ công truyền thống; văn hóa ẩm thực và cung cách ứng xử dân gian trong ăn uống của người Pá Thẻn. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Pà Thẻn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Pà Thẻn |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Trang. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Quang|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Hồng Thơm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080631 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080631
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|