|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3142 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3272 |
---|
005 | 202011131109 |
---|
008 | 200930s2008 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073511931 |
---|
035 | |a167517102 |
---|
035 | ##|a1083196221 |
---|
039 | |a20241125224943|bidtocn|c20201113110941|danhpt|y20080506000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a070.43|bMEN |
---|
100 | 1 |aMencher, Melvin. |
---|
245 | 10|aMelvin Mencher's news reporting and writing /|cMelvin Mencher. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw-Hill,|cc2008 |
---|
300 | |aXX, 620 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 00|aJournalism|xAuthorship |
---|
650 | 00|aReporter and reporting |
---|
650 | 17|aBáo chí|xBài viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo chí |
---|
653 | 0 |aPhóng viên |
---|
653 | 0|aQuyền tác giả |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075279 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075279
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
070.43 MEN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào