|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41751 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049023217 |
---|
035 | |a1456394449 |
---|
035 | ##|a1023450369 |
---|
039 | |a20241129170823|bidtocn|c20140613151158|dngant|y20140613151158|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.23597|bKIH |
---|
090 | |a398.23597|bKIH |
---|
100 | 0 |aKiều, Thu Hoạch |
---|
245 | 00|aTruyền Thuyết dân gian người Việt .|nQuyển 2 /|cKiều Thu Hoạch ; Trần Thị An ; Mai Hồng Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c2014. |
---|
300 | |a399 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyền thuyết|zViệt Nam|2TVĐHHH |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị An |
---|
700 | 0 |aMai, Hồng Ngọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080625
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.23597 KIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào