|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41752 |
---|
005 | 202004210958 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022128 |
---|
035 | |a1456388329 |
---|
035 | ##|a1083166582 |
---|
039 | |a20241129095501|bidtocn|c20200421095845|dtult|y20140613151931|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bTRA |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị An. |
---|
245 | 10|aTục ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam.|nQuyển 1 /|cTrần Thị An. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin, |c2013. |
---|
300 | |a293 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aCa dao tục ngữ |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080644 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào