DDC
| 394.109597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Thúy. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Co ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin , 2013. |
Mô tả vật lý
| 266 tr. ; : 21 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá dân gian truyền thống của dân tộc Co về văn hoá vật thể trong ăn, mặc, ở, văn hoá ứng xử của đồng bào Co với môi trường thiên nhiên, trong lao động sản xuất, trong ẩm thực, trong trang phục... Văn hoá phi vật thể tộc người Co trong quan hệ cộng đồng, làng bản dòng họ, phong tục tập quán, chu kỳ đời người: sinh đẻ, nuôi dạy con cái, cưới xin, ma chay, lễ hội, văn học, nghệ thuật, truyện cổ, ca dao... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Dân tộc Co-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn hóa vật thể |
Từ khóa tự do
| Văn hóa Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Co |
Từ khóa tự do
| Điều kiện tự nhiên |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31435 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41756 |
---|
005 | 202004171553 |
---|
008 | 140613s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003572 |
---|
035 | |a1456385997 |
---|
035 | ##|a1083192008 |
---|
039 | |a20241130175146|bidtocn|c20200417155333|dmaipt|y20140613155640|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Co ở Việt Nam /|cNguyễn Thị Thúy. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa thông tin , |c2013. |
---|
300 | |a266 tr. ; : |b21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá dân gian truyền thống của dân tộc Co về văn hoá vật thể trong ăn, mặc, ở, văn hoá ứng xử của đồng bào Co với môi trường thiên nhiên, trong lao động sản xuất, trong ẩm thực, trong trang phục... Văn hoá phi vật thể tộc người Co trong quan hệ cộng đồng, làng bản dòng họ, phong tục tập quán, chu kỳ đời người: sinh đẻ, nuôi dạy con cái, cưới xin, ma chay, lễ hội, văn học, nghệ thuật, truyện cổ, ca dao... |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân tộc Co|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa vật thể |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Co |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện tự nhiên |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|