|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41759 |
---|
005 | 202311071010 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022203 |
---|
035 | |a1456403255 |
---|
035 | ##|a1083169845 |
---|
039 | |a20241129163126|bidtocn|c20231107101014|dmaipt|y20140613161658|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.919|bPHN |
---|
100 | 0 |aPhan, Đăng Nhật |
---|
245 | 10|aSử thi Thái /|cPhan Đăng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2014. |
---|
300 | |a421 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn học|xSử thi|xDân tộc Thái|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080634 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080634
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.919 PHN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào