|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3274 |
---|
005 | 202106101125 |
---|
008 | 080507s1995 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 93006189 |
---|
020 | |a0130424900 |
---|
035 | ##|a1083194798 |
---|
039 | |a20210610112543|bmaipt|c20190218085403|dhuett|y20080507000000|zminhnv |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bGOD |
---|
100 | 1 |aGoddard, Christopher |
---|
245 | 10|aBusiness idioms international = |bĐặc ngữ doanh thương quốc tế / |cChristopher Goddard; Võ Hưng Thanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | |a300 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xIdioms |
---|
650 | 10|aEnglish language|xConversation and phrase books (for merchants). |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThương mại|xThành ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aVõ, Hưng Thanh|edịch. |
---|
830 | 0|aEnglish language teaching (Englewood Cliffs, N.J.) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037771 |
---|
890 | |a1|b35|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037771
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 GOD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào