|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31440 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41761 |
---|
005 | 201812261115 |
---|
008 | 140613s2014 vm. vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049022951 |
---|
035 | |a1456380687 |
---|
035 | ##|a1023454577 |
---|
039 | |a20241129135524|bidtocn|c20181226111539|dtult|y20140613163101|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGB |
---|
090 | |a398.209597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Chí Bền |
---|
245 | 10|aTruyện cười dân gian người Việt .|nQuyển 3 /|cNguyễn Chí Bền ; Phạm Lan Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội ,|c2014. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cười|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện cười dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lan Oanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080621 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080621
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào