|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31443 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41764 |
---|
008 | 140613s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045015131 |
---|
035 | |a1456384421 |
---|
035 | ##|a904931820 |
---|
039 | |a20241129133813|bidtocn|c20140613164611|dngant|y20140613164611|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLIK |
---|
090 | |a390.09597|bLIK |
---|
100 | 0 |aLinh Nga Niê Kdam |
---|
245 | 00|aGià làng và trường ca sử thi trong văn hóa Tây Nguyên /|cLinh Nga Niê Kdam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a347 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aVai trò của già làng trong đời sống cộng đồng. Trường ca sử thi trong môi trường văn hóa Tây Nguyên, hệ thống, đặc trưng âm nhạc trong trường ca sử thi Tây Nguyên |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xGià làng|xSử thi|zTây Nguyên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aGià làng |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ dân tộc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Tây Nguyên |
---|
653 | 0 |aVị trí địa lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080618 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000080618
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
390.09597 LIK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào