|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31459 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41780 |
---|
005 | 201809071657 |
---|
008 | 140618s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396242 |
---|
039 | |a20241201143008|bidtocn|c20180907165711|dtult|y20140618113903|zanhpt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bBAH |
---|
090 | |a495.75|bBAH |
---|
100 | 0 |aBạch, Thị Lê Hồng. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Hàn :|bBản dịch /|cBạch Thị Lê Hồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2001. |
---|
300 | |a115 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aKorean language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
655 | 7|aĐề tài|xTrường Đại học Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079593 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079593
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.75 BAH
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|