Tác giả CN
| 褚, 宏启. |
Nhan đề dịch
| Các quyền lực ngoài nhà nước trong lĩnh vực giáo dục và quyền được bảo hộ bắt buộc đối với giáo viên và học sinh. |
Nhan đề
| 教育领域非国家权力的约束与师生的权利保护 /褚宏启. |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 133 - 138. |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 教育管理中存在两类不对等关系,一类是行政法律关系,一类是非行政法律关系。在这两种不对等关系中,被管理方的合法权益容易受到侵害。权力包括强制性权力、奖赏性权力、法定性权力、专家型权力和参照性权力五种,这些权力都能以"非国家性权力"的方式存在,并会侵害师生权利。约束"非国家权力"的方式与约束国家行政权力的方式相似:把学校和教师所拥有的"非国家权力"进行限制并予以法律化,然后通过国家强制力予以实施,把权力放在法律的"笼子里"进行约束;加强学校信息公开,特别是加强校务公开,以利于各方监督,把权力放在"阳光下"予以约束。 |
Đề mục chủ đề
| Luật giáo dục--Chính sách giáo dục--Trung Quốc--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chính sách giáo dục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 信息公开. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教育行政法律关系 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 权利. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 非国家权力. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 教育法 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Luật giáo dục |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41796 |
---|
005 | 201812041112 |
---|
008 | 140619s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
035 | |a1456416886 |
---|
039 | |a20241129171920|bidtocn|c20181204111209|dhuongnt|y20140619102759|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a褚, 宏启. |
---|
242 | 0 |aCác quyền lực ngoài nhà nước trong lĩnh vực giáo dục và quyền được bảo hộ bắt buộc đối với giáo viên và học sinh.|yvie |
---|
245 | 10|a教育领域非国家权力的约束与师生的权利保护 /|c褚宏启. |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 133 - 138. |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 5 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a教育管理中存在两类不对等关系,一类是行政法律关系,一类是非行政法律关系。在这两种不对等关系中,被管理方的合法权益容易受到侵害。权力包括强制性权力、奖赏性权力、法定性权力、专家型权力和参照性权力五种,这些权力都能以"非国家性权力"的方式存在,并会侵害师生权利。约束"非国家权力"的方式与约束国家行政权力的方式相似:把学校和教师所拥有的"非国家权力"进行限制并予以法律化,然后通过国家强制力予以实施,把权力放在法律的"笼子里"进行约束;加强学校信息公开,特别是加强校务公开,以利于各方监督,把权力放在"阳光下"予以约束。 |
---|
650 | 17|aLuật giáo dục|xChính sách giáo dục|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách giáo dục |
---|
653 | 0 |a信息公开. |
---|
653 | 0 |a教育行政法律关系 |
---|
653 | 0 |a权利. |
---|
653 | 0 |a非国家权力. |
---|
653 | 0 |a教育法 |
---|
653 | 0 |aLuật giáo dục |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|