Tác giả CN
| 杨, 敏. |
Nhan đề dịch
| Chỉ thị và diễn biến của chế độ phúc lợi xã hội phương Tây. |
Nhan đề
| 西方社会福利制度的演变与启示 /杨敏, 郑杭生. |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 25 - 35. |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 如果以社会福利的体制转变和发展趋势作为新的视角,来透视人类社会的现代性转型和变迁过程,我们将获得关于这段历史的一个新文本和新图景。这个文本和图景中呈现出了这样的一条主线:人的生活保障和福利从最初的个人命运和家庭义务,逐渐成为了政府责任和国家行动,而且,这一责任和行动经历了从被动到主动、从吝惜、排斥到慷慨、包容;最终,在作为一项制度的社会福利与个人应当享有的社会权利这两者之间,形成了一种匹配——尽管迄至今日,这种匹配还远未达到和谐的水平。重要的是,通过对西方国家社会福利体制发展过程的追溯和寻访,把握牵动这一演变过程和未来走向的主线索,深入总结其对中国社会福利制度建设的启示,显然是一项兼具学术内涵和实践意义的工作。 |
Đề mục chủ đề
| Chính sách xã hội--Phúc lợi--Phương Tây--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 政府责任. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 社会权利. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 社会福利制度. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 社会转型. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chính sách xã hội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phúc lợi xã hội. |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31485 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41806 |
---|
005 | 201812041116 |
---|
008 | 140619s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
035 | |a1456418144 |
---|
039 | |a20241202135551|bidtocn|c20181204111658|dhuongnt|y20140619112332|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a杨, 敏. |
---|
242 | 0 |aChỉ thị và diễn biến của chế độ phúc lợi xã hội phương Tây.|yvie |
---|
245 | 10|a西方社会福利制度的演变与启示 /|c杨敏, 郑杭生. |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 25 - 35. |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 6 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a如果以社会福利的体制转变和发展趋势作为新的视角,来透视人类社会的现代性转型和变迁过程,我们将获得关于这段历史的一个新文本和新图景。这个文本和图景中呈现出了这样的一条主线:人的生活保障和福利从最初的个人命运和家庭义务,逐渐成为了政府责任和国家行动,而且,这一责任和行动经历了从被动到主动、从吝惜、排斥到慷慨、包容;最终,在作为一项制度的社会福利与个人应当享有的社会权利这两者之间,形成了一种匹配——尽管迄至今日,这种匹配还远未达到和谐的水平。重要的是,通过对西方国家社会福利体制发展过程的追溯和寻访,把握牵动这一演变过程和未来走向的主线索,深入总结其对中国社会福利制度建设的启示,显然是一项兼具学术内涵和实践意义的工作。 |
---|
650 | 17|aChính sách xã hội|xPhúc lợi|xPhương Tây|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a政府责任. |
---|
653 | 0 |a社会权利. |
---|
653 | 0 |a社会福利制度. |
---|
653 | 0 |a社会转型. |
---|
653 | 0 |aChính sách xã hội |
---|
653 | 0 |aPhúc lợi xã hội. |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|