|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3279 |
---|
008 | 040213s1961 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407933 |
---|
039 | |a20241129104301|bidtocn|c20040213000000|dhueltt|y20040213000000|zminhnv |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bNIC |
---|
090 | |a891.73|bNIC |
---|
100 | 1 |aNi-cô-lai-e-va, G. |
---|
245 | 10|aMùa gặt :. |nTập 2 / : |bGiải thưởng Sta-lin 1950 : Ba tập . / |cG. Ni-cô-lai-e-va ; Xương Lâm, Trang Đức Cơ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa,|c1961. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aRussian Literature|xshort stories. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
700 | 0 |aTrang, Đức Cơ|edịch. |
---|
700 | 0 |aXương, Lâm|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào