Tác giả CN
| 李, 佃来. |
Nhan đề dịch
| 3 lời biện hộ về sự hòa hợp giữa chủ nghĩa duy vật lịch sử và chính nghĩa. |
Nhan đề
| 关于历史唯物主义与正义兼容的三重辩护 /李佃来. |
Thông tin xuất bản
| 武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013. |
Mô tả vật lý
| tr. 66 - 74. |
Tùng thư
| 华中师范大学 |
Tóm tắt
| 人们通常以为,历史唯物主义与正义是互为他者乃至是相互对立的,这是一种误解。真实的情况是,非实证的历史唯物主义与正义并不隔阂,历史必然性告诫也并未消解正义,而正义研究最终只能走向政治经济学批判。这两者之间相激互融、彼此依托的内在兼容性关系决定了,我们对马克思正义思想的开掘与开显,需要在重新解读和梳理历史唯物主义的理论路径上推进。当然这也不仅仅是因为此一路径是切近马克思哲学的真实思想逻辑的,同时也体现了历史唯物主义当代创生的基本要求。 |
Đề mục chủ đề
| Triết học--Chủ nghĩa duy vật lịch sử--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 兼容. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 历史唯物主义 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 正义 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 马克思 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Triết học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
Nguồn trích
| Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.- 2013, Vol. 52. |
Nguồn trích
| 华中师范大学学报. 哲学社会科学版- 2013, 第52卷 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31490 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41811 |
---|
005 | 201812041120 |
---|
008 | 140619s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10002456 |
---|
039 | |a20181204112016|bhuongnt|y20140619114052|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a李, 佃来. |
---|
242 | 0 |a3 lời biện hộ về sự hòa hợp giữa chủ nghĩa duy vật lịch sử và chính nghĩa.|yvie |
---|
245 | 10|a关于历史唯物主义与正义兼容的三重辩护 /|c李佃来. |
---|
260 | |a武汉 :|b华中师范大学学报编辑部,|c2013. |
---|
300 | |atr. 66 - 74. |
---|
362 | 0 |aVol. 52, No. 6 (Sep. 2013) |
---|
490 | 0 |a华中师范大学 |
---|
520 | |a人们通常以为,历史唯物主义与正义是互为他者乃至是相互对立的,这是一种误解。真实的情况是,非实证的历史唯物主义与正义并不隔阂,历史必然性告诫也并未消解正义,而正义研究最终只能走向政治经济学批判。这两者之间相激互融、彼此依托的内在兼容性关系决定了,我们对马克思正义思想的开掘与开显,需要在重新解读和梳理历史唯物主义的理论路径上推进。当然这也不仅仅是因为此一路径是切近马克思哲学的真实思想逻辑的,同时也体现了历史唯物主义当代创生的基本要求。 |
---|
650 | 17|aTriết học|xChủ nghĩa duy vật lịch sử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a兼容. |
---|
653 | 0 |a历史唯物主义 |
---|
653 | 0 |a正义 |
---|
653 | 0 |a马克思 |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa duy vật lịch sử |
---|
773 | |tJournal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences.|g2013, Vol. 52. |
---|
773 | |t华中师范大学学报. 哲学社会科学版|g2013, 第52卷 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|