Ký hiệu xếp giá
| 330 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Vân. |
Nhan đề
| Economics workbook for advanced english majors /Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Thị Minh Thuận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1999. |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| HaNoi university of foreign studies. |
Đề mục chủ đề
| Kinh tế-Bài tập-Tiếng Anh-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sách bài tập. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kinh tế. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thuận. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079369 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31520 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41841 |
---|
005 | 202004030957 |
---|
008 | 140620s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417959 |
---|
039 | |a20241203093840|bidtocn|c20200403095709|dmaipt|y20140620090016|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330|bNGV |
---|
090 | |a330|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Vân. |
---|
245 | 10|aEconomics workbook for advanced english majors /|cNguyễn Thị Vân, Nguyễn Thị Minh Thuận |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a81 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi university of foreign studies. |
---|
650 | 17|aKinh tế|xBài tập|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSách bài tập. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thuận. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079369 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079369
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
330 NGV
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|