|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41844 |
---|
005 | 202310120930 |
---|
008 | 140620s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391213 |
---|
035 | ##|a904819533 |
---|
039 | |a20241129153449|bidtocn|c20231012093054|dmaipt|y20140620091147|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.109597|bDUS |
---|
100 | 0 |aDương, Sách |
---|
245 | 10|aVăn hóa rượu của đồng bào Tày Nùng /|cDương Sách , Dương Thị Đào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin ,|c2014. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNgười Tày|xNgười Nùng|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xRượu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aRượu |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aNghề nấu rượu |
---|
653 | 0 |aNguyên liệu |
---|
653 | 0 |aChế biến |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Đào |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000080636 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080636
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.109597 DUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào