Tác giả CN
| 周, 同科. |
Nhan đề dịch
| Bàn về nghĩa gốc của câu "sàng tiền minh nguyệt quang" . |
Nhan đề
| “床前明月光”本义与“床”—“牀”通假字说 /周同科. |
Thông tin xuất bản
| 南京 : 南京大学学报编委会, 2013 |
Mô tả vật lý
| tr. 118 - 125. |
Tùng thư
| 南京大学 |
Tóm tắt
| 李白《静夜思》“床前明月光”之“床”究竟该如何理解?分歧很多.在“卧床说”、“坐具说”遍遭质疑皆不足信之后,“井栏说”得到了较多认同.从表面上看,“井栏说”诗意丰满,实际上却似是而非,训诂上存在严重缺陷,是伪命题,亦不可信.“唐人谓井栏为银床”之“银床”,当为“限牆”之误.根据字形、字理分析,“牀”、“床”并非异体字,而是通假字,二者各有本义.“床”的本义是建筑底座、台基,这个本义被完整地保留在日、韩书面语训读中.《静夜思》“床前明月光”之“床”本义应该是“檐廊”,当年李白望月思乡,不在卧床,不在几、凳,亦不在井旁,而是伫立在异乡的檐廊. |
Đề mục chủ đề
| Văn học Trung Quốc--Thơ--Phân tích ngôn ngữ--TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phân tích ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thơ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học Trung Quốc. |
Nguồn trích
| Journal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and social sciences- 2013, Vol. 6 |
Nguồn trích
| 南京大学学报 : 哲学社会科学- 2013, 第四集 |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31529 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 41850 |
---|
005 | 201812041401 |
---|
008 | 140620s2013 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a10077278 |
---|
035 | |a1456409016 |
---|
039 | |a20241202133508|bidtocn|c20181204140131|dhuongnt|y20140620093651|zngant |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
100 | 0 |a周, 同科. |
---|
242 | |aBàn về nghĩa gốc của câu "sàng tiền minh nguyệt quang" .|yvie |
---|
245 | 10|a“床前明月光”本义与“床”—“牀”通假字说 /|c周同科. |
---|
260 | |a南京 :|b南京大学学报编委会,|c2013 |
---|
300 | |atr. 118 - 125. |
---|
362 | 0 |aVol. 6 (Nov. 2013) |
---|
490 | 0 |a南京大学 |
---|
520 | 0 |a李白《静夜思》“床前明月光”之“床”究竟该如何理解?分歧很多.在“卧床说”、“坐具说”遍遭质疑皆不足信之后,“井栏说”得到了较多认同.从表面上看,“井栏说”诗意丰满,实际上却似是而非,训诂上存在严重缺陷,是伪命题,亦不可信.“唐人谓井栏为银床”之“银床”,当为“限牆”之误.根据字形、字理分析,“牀”、“床”并非异体字,而是通假字,二者各有本义.“床”的本义是建筑底座、台基,这个本义被完整地保留在日、韩书面语训读中.《静夜思》“床前明月光”之“床”本义应该是“檐廊”,当年李白望月思乡,不在卧床,不在几、凳,亦不在井旁,而是伫立在异乡的檐廊. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xPhân tích ngôn ngữ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhân tích ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
773 | |tJournal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and social sciences|g2013, Vol. 6 |
---|
773 | |t南京大学学报 : 哲学社会科学|g2013, 第四集 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|