|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3153 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3283 |
---|
008 | 040223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376220 |
---|
035 | ##|a1083197725 |
---|
039 | |a20241129150123|bidtocn|c20040223000000|dhueltt|y20040223000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a348.597|bMOT |
---|
090 | |a348.597|bMOT |
---|
245 | 00|aMột số quy định pháp luật vê thủ tục đăng ký ở Việt Nam /|cTrần Nam Trung sưu tầm tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2001. |
---|
300 | |a552 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aLegal Terms|zVietnam. |
---|
650 | 17|aQui định pháp luật|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aQui định pháp luật. |
---|
700 | 0 |aTrần, Nam Trung|echủ biên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001132-3 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001132
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
348.597 MOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001133
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
348.597 MOT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào