Ký hiệu xếp giá
| 150 CHU |
Nhan đề
| Chương trình tâm lý học đại cương /Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 1996. |
Mô tả vật lý
| 35 tr : minh họa ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Tâm lí học-Chương trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tâm lí học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079684 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31535 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41856 |
---|
005 | 202111241604 |
---|
008 | 140620s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400701 |
---|
039 | |a20241129092946|bidtocn|c20211124160438|dtult|y20140620103857|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a150|bCHU |
---|
245 | 00|aChương trình tâm lý học đại cương /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a35 tr :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 07|aTâm lí học|vChương trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
653 | 0 |aChương trình. |
---|
655 | 7|aChương trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079684 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079684
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
150 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|