|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41861 |
---|
008 | 140620s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045003817 |
---|
035 | |a1456377523 |
---|
035 | ##|a888244988 |
---|
039 | |a20241130103530|bidtocn|c20140620141537|dngant|y20140620141537|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bLOV |
---|
090 | |a398.2089|bLOV |
---|
100 | 0 |aLò,Vũ Vân |
---|
245 | 10|aGiải nạn /|cLò Vũ Văn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin ,|c2013. |
---|
300 | |a606 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn hóa dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aGiải nạn|xVăn hóa dân gian|zVIệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aCúng giải nạn |
---|
653 | 0 |aGiải nạn |
---|
653 | 0 |aQuan niệm hồn vía |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000080599 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080599
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2089 LOV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào